Huyết áp thấp là gì? Khám phá chỉ số chính xác cho huyết áp thấp là bao nhiêu
Trong cuộc sống hiện đại, việc tìm hiểu về các vấn đề sức khỏe như huyết áp thấp là bao nhiêu đang nhận được sự quan tâm rộng rãi. Việc nắm rõ chỉ số huyết áp thấp, dấu hiệu nhận biết cũng như biện pháp phòng tránh đóng vai trò rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của chính mình và người thân.
Hiểu đúng huyết áp thấp là bao nhiêu?
Huyết áp là áp lực dòng máu tác động lên thành động mạch khi tim bơm máu đi khắp cơ thể. Chỉ số huyết áp thường được hiển thị dưới dạng một phân số, ví dụ 120/80 mmHg, trong đó 120 là huyết áp tâm thu, 80 là huyết áp tâm trương. Vậy huyết áp thấp là bao nhiêu?
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), huyết áp thấp được định nghĩa là khi chỉ số huyết áp tâm thu dưới 90mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương dưới 60mmHg. Tức là chỉ số huyết áp thấp là bao nhiêu sẽ là dưới 90/60 mmHg.
- Chỉ số huyết áp bình thường: 120/80 mmHg
- Huyết áp thấp: nhỏ hơn 90/60 mmHg
Các mức độ của huyết áp thấp
Dựa trên chỉ số huyết áp thấp là bao nhiêu, có thể chia huyết áp thấp thành các mức sau:
- Huyết áp tâm thu 89-80 mmHg và/hoặc tâm trương 59-50 mmHg: Huyết áp hơi thấp
- Huyết áp tâm thu dưới 80 mmHg hoặc tâm trương dưới 50 mmHg: Huyết áp rất thấp, cần được can thiệp y tế kịp thời
Dấu hiệu nhận biết huyết áp thấp thường gặp
Việc phát hiện sớm những triệu chứng của huyết áp thấp giúp bạn chủ động phòng tránh các biến chứng nguy hiểm. Các dấu hiệu nhận biết phổ biến gồm:
- Hoa mắt, chóng mặt khi đứng dậy đột ngột hoặc thay đổi tư thế
- Mệt mỏi kéo dài, kém tập trung
- Buồn nôn, thỉnh thoảng có thể nôn nhẹ
- Da lạnh, nhợt nhạt, mồ hôi lạnh
- Tim đập nhanh hoặc hồi hộp
- Có cảm giác ngất xỉu, mất ý thức thoáng qua
- Khó thở, thở nông khi vận động mạnh
- Thường xuyên cảm thấy khát nước
Những người dễ bị huyết áp thấp
Các đối tượng có nguy cơ mắc huyết áp thấp cao hơn gồm:
- Phụ nữ trong thai kỳ hoặc sau sinh
- Người cao tuổi, đặc biệt là trên 60 tuổi
- Bệnh nhân mắc bệnh mạn tính về tim mạch, nội tiết
- Người mắc các bệnh lý suy dinh dưỡng, ăn uống kém
- Những người mất máu cấp, bị chấn thương nghiêm trọng
Lý do vì sao cần quan tâm đến chỉ số huyết áp thấp là bao nhiêu?
Chỉ số huyết áp thấp là bao nhiêu đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán, điều trị và theo dõi tình trạng sức khỏe của mỗi người. Nếu không kiểm soát tốt, huyết áp thấp có thể gây ra một loạt biến chứng nguy hiểm như thiếu máu lên não, nguy cơ đột quỵ, choáng váng, mất cân bằng cơ thể và tổn thương các cơ quan nội tạng như thận, tim, gan.
Làm thế nào để đo huyết áp và xác định huyết áp thấp là bao nhiêu?
Việc đo huyết áp nên được thực hiện vào khoảng thời gian cố định trong ngày, tốt nhất là vào buổi sáng sau khi thức dậy hoặc sau khi nghỉ ngơi 10-15 phút. Sau đó, so sánh chỉ số thu được với mức dưới đây để nhận biết huyết áp thấp:
- Huyết áp tâm thu < 90 mmHg & huyết áp tâm trương < 60 mmHg: Huyết áp thấp
Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường về huyết áp thấp và hỗ trợ bác sĩ trong chỉ định điều trị phù hợp.
Nguyên nhân gây ra huyết áp thấp
Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến huyết áp thấp, bao gồm:
- Bẩm sinh: Một số người có chỉ số huyết áp đo được thấp nhưng cơ thể vẫn bình thường và không có triệu chứng.
- Suy dinh dưỡng: Chế độ ăn uống nghèo nàn, thiếu vitamin B12, sắt hoặc axit folic.
- Các bệnh lý nền: Bệnh tim, tiểu đường, rối loạn nội tiết như tuyến giáp.
- Mất máu cấp: Sau phẫu thuật lớn, tai nạn…
- Do tác dụng phụ của thuốc điều trị bệnh khác.
Tác động của huyết áp thấp lên sức khoẻ
Nếu không can thiệp kịp thời, huyết áp thấp kéo dài có thể làm giảm tưới máu các cơ quan, dẫn đến hoa mắt, chóng mặt kéo dài, thậm chí ngất xỉu. Nặng hơn, huyết áp thấp có thể gây sốc, suy thận, tai biến mạch máu não, giảm khả năng lao động và chất lượng cuộc sống.
Làm gì khi bị huyết áp thấp?
Khi phát hiện mình có chỉ số huyết áp thấp là bao nhiêu, bạn nên:
- Thay đổi lối sống: tăng cường vận động thể lực, tham gia các hoạt động vừa sức như đi bộ, yoga.
- Bổ sung đủ nước mỗi ngày, hạn chế rượu bia, caffeine.
- Có chế độ ăn giàu muối khoáng, đủ protein, trái cây, rau xanh.
- Tránh thay đổi tư thế đột ngột vì dễ gây hoa mắt, ngã.
- Điều chỉnh giờ giấc làm việc, nghỉ ngơi hợp lý, tránh căng thẳng, stress.
- Theo dõi huyết áp định kỳ và tái khám theo chỉ định bác sĩ.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như ngất xỉu, mất ý thức, đau tức ngực, khó thở kéo dài cùng chỉ số huyết áp thấp là bao nhiêu dưới mức an toàn, hãy đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.
Phòng ngừa huyết áp thấp hiệu quả
Để phòng tránh nguy cơ huyết áp thấp, bạn hãy thực hiện các biện pháp sau:
- Ăn uống đều đặn, giữ chế độ dinh dưỡng hợp lý
- Không bỏ bữa sáng, hạn chế cà phê và rượu, bia
- Ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi hợp lý
- Duy trì luyện tập thể thao nhẹ nhàng, phù hợp
- Hạn chế đứng lâu hoặc vận động quá sức
Chăm sóc sức khỏe tại nhà cho người huyết áp thấp
Đối với người có chỉ số huyết áp thấp là bao nhiêu dưới mức tiêu chuẩn, nên chú ý đến các dấu hiệu báo động như choáng váng, chóng mặt, hay ngất, mệt mỏi– hãy luôn chuẩn bị thiết bị đo huyết áp tại nhà và kiểm soát chỉ số thường xuyên để chủ động phòng ngừa biến chứng.
Các câu hỏi phổ biến về huyết áp thấp là bao nhiêu
FAQ – Thắc mắc liên quan đến huyết áp thấp
- 1. Huyết áp thấp là bao nhiêu thì nguy hiểm?
Khi chỉ số huyết áp tụt dưới 80/50 mmHg kèm theo các triệu chứng hoa mắt, ngất xỉu, đau đầu thì cần cấp cứu, vì có thể dẫn đến sốc hoặc tai biến nguy hiểm đến tính mạng. - 2. Huyết áp thấp có hồi phục được không?
Trong nhiều trường hợp, nếu áp dụng các biện pháp như thay đổi chế độ dinh dưỡng, luyện tập đều đặn, dùng thuốc theo chỉ định, chỉ số huyết áp có thể ổn định trở lại. - 3. Ai dễ bị mắc huyết áp thấp nhất?
Phụ nữ mang thai, người già, người làm việc quá sức, bệnh nhân đang điều trị bệnh nặng, suy dinh dưỡng có nguy cơ cao mắc huyết áp thấp. - 4. Nên ăn gì giúp phòng và cải thiện huyết áp thấp?
Nên bổ sung thực phẩm giàu protein, muối khoáng, các loại hải sản, rau xanh, sữa, trái cây tươi và uống đủ nước mỗi ngày.
Hy vọng thông qua bài viết trên về huyết áp thấp là bao nhiêu và các dấu hiệu nhận biết, bạn đọc có thể chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe cá nhân và gia đình. Luôn theo dõi chỉ số huyết áp, thăm khám định kỳ để bảo vệ sức khỏe một cách toàn diện nhất!
Để lại một bình luận